Succeed in KET

Self-study
5 Đánh giá 114 Học viên

Giới thiệu khóa học

KET for Schools hay A2 Key For Schools (tên gọi mới) được Cambridge thiết kế dành cho các em học sinh cấp THCS trở lên. Theo các chuyên gia, để chinh phục bằng KET của Cambridge, các em nên dành khoảng từ 120 phút thực hành tiếng Anh mỗi ngày. 

Bài thi KET đánh giá thí sinh qua 4 kỹ năng tiếng Anh trong các tình huống thực tiễn. Mục tiêu đầu ra của bài thi là trang bị cho các em vốn tiếng Anh cần thiết cho học tập, giải trí và các môi trường sử dụng tiếng Anh. Bằng KET tương ứng ở bậc A2 trong khung tham chiếu ngôn ngữ chung của châu Âu CEFR. 

Bài thi gồm 3 phần:

- Đọc và Viết: 60 phút

- Nghe: 30 phút

- Nói: 8-10 phút

 

Bạn sẽ học được gì

Một trong những yếu tố quan trọng khi ôn thi chứng chỉ KET chính là phải có tài liệu ôn tập. Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ 4.0, nên việc tra cứu tài liệu ôn thi cũng không còn khó khăn. Chính vì vậy, The Ivy-League Vietnam xin được gửi tới quý học viên và các bậc phụ huynh tài khoản tự học tựa đề Succeed in KET. 

Đối với tài khoản này, các bạn học viên có thể:

- Tự do về thời gian cũng như địa điểm làm bài

- Highlight, đánh dấu, note lại những mục cần nhớ của bài tập

The Ivy-League Vietnam sẽ có hệ thống chấm bài tự động và đáp án cho học viên đối chiếu kết quả.

Sau khi ôn tập và thực hành với Succeed in KET, học viên có thể:

    • Giao tiếp và nghe hiểu tiếng Anh ở mức độ cơ bản, sử dụng được các từ vựng và cụm từ ở mức sơ cấp.
    • Tự tin trả lời các câu hỏi giới thiệu về bản thân. 
    • Đọc hiểu và giao tiếp bằng văn bản với các cấu trúc ngữ pháp cơ bản.

Nội dung khóa học

  • KET EBR Part 1.1 Daily life
  • KET EBR Part 1.2 Places and building
  • KET EBR Part 1.3 Services
  • KET EBR Part 2.1 The natural world
  • KET EBR Part 2.2 Education and study
  • KET EBR Part 2.3 Travel and holiday
  • KET EBR Part 3.1 Social interaction
  • KET EBR Part 3.2 Feelings, opinions and experiences
  • KET EBR Part 3.3 Hobbies and leisure
  • KET EBR Part 4.1 Sports and games
  • KET EBR Part 4.2 Entertainment and media
  • KET EBR Part 4.3 Transport
  • KET EBR Part 5.1 Daily life
  • KET EBR Part 5.2 Social interaction
  • KET EBR Part 5.3 Travel and holiday
  • KET EBR Part 6.1 Health and exercise
  • KET EBR Part 6.2 Personal identification
  • KET EBR Part 6.3 Entertainment and media
  • KET EBR Part 7.1 Food and drink
  • KET EBR Part 7.2 Clothes
  • KET EBR Part 7.3 The weather
  • KET EBL Part 1.1 Services and places
  • KET EBL Part 1.2 Shopping and numbers
  • KET EBL Part 1.3 Education and study
  • KET EBL Part 2.1 Making plans
  • KET EBL Part 2.2 Health, medicine and exercise
  • KET EBL Part 2.3 Dates and services
  • KET EBL Part 3.1 Leisure time
  • KET EBL Part 3.2 Social media and technology
  • KET EBL Part 3.3 Travel and holidays
  • KET EBL Part 4.1 House and home
  • KET EBL Part 4.2 Entertainment and the media
  • KET EBL Part 4.3 Education and study
  • KET EBL Part 5.1 Food and drink
  • KET EBL Part 5.2 Hobbies and shopping
  • KET EBL Part 5.3 Countries and sports
  • KET A01 Reading 1
  • KET A02 Reading 2
  • KET A03 Reading 3
  • KET A04 Reading 4
  • KET T01 Reading 5
  • KET T02 Reading 6
  • KET T03 Reading 7
  • KET T04 Reading 8
  • KET T05 Reading 9
  • KET T06 Reading 10
  • KET ET01 Reading 11
  • KET ET02 Reading 12
  • KET ET03 Reading 13
  • KET ET04 Reading 14
  • KET ET05 Reading 15
  • KET ET06 Reading 16
  • KET PTP01 Reading 17
  • KET PTP02 Reading 18
  • KET PTP03 Reading 19
  • KET PTP04 Reading 20
  • KET PTP05 Reading 21
  • KET PTP06 Reading 22
  • KET 1N01 Reading 23
  • KET 1N02 Reading 24
  • KET 1N03 Reading 25
  • KET 1N04 Reading 26
  • KET S01 Reading 27
  • KET S02 Reading 28
  • KET S03 Reading 29
  • KET S04 Reading 30
  • KET S05 Reading 31
  • KET S06 Reading 32
  • KET S07 Reading 33
  • KET S08 Reading 34
  • KET SIM01 Reading 35
  • KET SIM02 Reading 36
  • KET SIM03 Reading 37
  • KET SIM04 Reading 38
  • KET SIM05 Reading 39
  • KET SIM06 Reading 40
  • KET SIM07 Reading 41
  • KET SIM08 Reading 42
  • KET CL01 Reading 43
  • KET CL02 Reading 44
  • KET CL03 Reading 45
  • KET CL04 Reading 46
  • KET CL05 Reading 47
  • KET CL06 Reading 48
  • KET CL07 Reading 49
  • KET CL08 Reading 50
  • KET R01 Reading 51
  • KET R02 Reading 52
  • KET R03 Reading 53
  • KET R04 Reading 54
  • KET R05 Reading 55
  • KET R06 Reading 56
  • KET R07 Reading 57
  • KET R08 Reading 58
  • KET PP01 Reading 59
  • KET A01 Listening 1
  • KET A02 Listening 2
  • KET A03 Listening 3
  • KET A04 Listening 4
  • KET T01 Listening 5
  • KET T02 Listening 6
  • KET T03 Listening 7
  • KET T04 Listening 8
  • KET T05 Listening 9
  • KET T06 Listening 10
  • KET ET01 Listening 11
  • KET ET02 Listening 12
  • KET ET03 Listening 13
  • KET ET04 Listening 14
  • KET ET05 Listening 15
  • KET ET06 Listening 16
  • KET PTP01 Listening 17
  • KET PTP02 Listening 18
  • KET PTP03 Listening 19
  • KET PTP04 Listening 20
  • KET PTP05 Listening 21
  • KET PTP06 Listening 22
  • KET 1N01 Listening 23
  • KET 1N02 Listening 24
  • KET 1N03 Listening 25
  • KET 1N04 Listening 26
  • KET S01 Listening 27
  • KET S02 Listening 28
  • KET S03 Listening 29
  • KET S04 Listening 30
  • KET S05 Listening 31
  • KET S06 Listening 32
  • KET S07 Listening 33
  • KET S08 Listening 34
  • KET SIM01 Listening 35
  • KET SIM02 Listening 36
  • KET SIM03 Listening 37
  • KET SIM04 Listening 38
  • KET SIM05 Listening 39
  • KET SIM06 Listening 40
  • KET SIM07 Listening 41
  • KET SIM08 Listening 42
  • KET CL01 Listening 43
  • KET CL02 Listening 44
  • KET CL03 Listening 45
  • KET CL04 Listening 46
  • KET CL05 Listening 47
  • KET CL06 Listening 48
  • KET CL07 Listening 49
  • KET CL08 Listening 50
  • KET R01 Listening 51
  • KET R02 Listening 52
  • KET R03 Listening 53
  • KET R04 Listening 54
  • KET R05 Listening 55
  • KET R06 Listening 56
  • KET R07 Listening 57
  • KET R08 Listening 58
  • KET PP01 Listening 59
  • KET 071 Reading
  • KET 072 Reading
  • KET 073 Reading
  • KET 074 Reading
  • KET 061 Reading
  • KET 062 Reading
  • KET 063 Reading
  • KET 064 Reading
  • KET 051 Reading
  • KET 052 Reading
  • KET 053 Reading
  • KET 054 Reading
  • KET 041 Reading
  • KET 042 Reading
  • KET 043 Reading
  • KET 044 Reading
  • KET 031 Reading
  • KET 032 Reading
  • KET 033 Reading
  • KET 034 Reading
  • KET 021 Reading
  • KET 022 Reading
  • KET 023 Reading
  • KET 024 Reading
  • KET 011 Reading
  • KET 012 Reading
  • KET 013 Reading
  • KET 014 Reading
  • KET 071 Listening
  • KET 072 Listening
  • KET 073 Listening
  • KET 074 Listening
  • KET 061 Listening
  • KET 062 Listening
  • KET 063 Listening
  • KET 064 Listening
  • KET 051 Listening
  • KET 052 Listening
  • KET 053 Listening
  • KET 054 Listening
  • KET 041 Listening
  • KET 042 Listening
  • KET 043 Listening
  • KET 044 Listening
  • KET 031 Listening
  • KET 032 Listening
  • KET 033 Listening
  • KET 034 Listening
  • KET 021 Listening
  • KET 022 Listening
  • KET 023 Listening
  • KET 024 Listening
  • KET 011 Listening
  • KET 012 Listening
  • KET 013 Listening
  • KET 014 Listening
  • TEST A Tenses-present(copy)
  • TEST B Tenses-past(copy)
  • TEST C Tenses-future(copy)
  • TEST D Sentences and questions(copy)
  • TEST E Modal verbs(copy)
  • TEST F Articles, nouns,pronouns...(copy)
  • TEST G Adjectives and adverbs(copy)
  • TEST H Prepositions(copy)
  • TEST I Articles, nouns, pronouns...(copy)
  • TEST J Conditionals and reported speech(copy)
  • TEST K Building sentences(copy)
  • EXIT TEST(copy)

Thông tin giảng viên

Self-study
9400 Học viên 116 Khóa học

Học viên đánh giá

4
5 Đánh giá

40%

40%

20%

0%

0%

Linh

Tài khoản có nhiều bài nghe + đọc rất bổ ích.

Ngô Minh Hải

aaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaa

Lê minh quang

XXXXXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX a little bit hard:C

Trương Khôi Nguyên

"Dead men tell no tales" good

PHẠM GIA KHÁNH

Bài học rất hay và hữu ích nhưng có nhiều lỗi đáp án!

Khóa học liên quan

OBUG 2.33B MON FRI 20:30-21:30
Trần Anh Thư
(0) 11 Học viên
5.940.000đ
6.600.000đ
(-10%)
OBUG 2B - Sample
The Ivy-League Vietnam
(0) 0 Học viên
5.000.000đ
Academic Reading A2
Self-study
(7) 266 Học viên
500.000đ
1.000.000đ
(-50%)
Chuyên Anh Level 1
Self-study
(4) 0 Học viên
500.000đ
Succeed in Grammar A2
Self-study
(4) 111 Học viên
500.000đ
500.000 1.000.000 -50%
Phí duy trì tài khoản
Đăng ký học Thêm vào giỏ hàng
Thời lượng: 0 phút
Giáo trình: 222 Bài học
Giới hạn thời gian học: 12 tháng
Học mọi lúc mọi nơi
Học trên mọi thiết bị: Mobile, TV, PC