New Round-Up 1-5

Self-study
23 Đánh giá 4120 Học viên

Giới thiệu khóa học

New Round-up là tài khoản tự học cho học viên bắt đầu từ cơ bản đến nâng cao.

Round up 1,2,3: Xây dựng nền tảng cơ bản cho các học viên về các học phần ngữ pháp như các thì cơ bản, số ít số nhiều, mạo từ, giới từ... xoay quanh các chủ đề liên quan đến cuộc sống hàng ngày.

Round up 4,5: Mở rộng tiếng Anh

Round up 6: Tổng hợp đầy đủ nhất cách dùng của ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao, từ vựng mở rộng rất nhiều

Bạn sẽ học được gì

  • The Ivy-League Vietnam xin được gửi tới quý học viên và các bậc phụ huynh tài khoản tự học từ cơ bản đến nâng cao tựa đề New Round-Up 1-5. 

    Đối với tài khoản này, các bạn học viên có thể:

    - Tự do về thời gian cũng như địa điểm làm bài

    - Highlight, đánh dấu, note lại những mục cần nhớ của bài tập

    The Ivy-League Vietnam sẽ có hệ thống chấm bài tự động và đáp án cho học viên đối chiếu kết quả.

Nội dung khóa học

  • 1 A-An
  • 2 Plurals
  • Progress Check 1
  • 3 Personal Pronouns
  • 4 The verb 'to be'
  • Progress Check 2
  • 5 This / That - These / Those
  • 6 There is / There are
  • Progress Check 3
  • 7 Possessive
  • 8 Can
  • Progress Check 4
  • 9 The Imperative
  • 10 'Have / Have got'
  • Progress Check 5
  • 11 Present Simple
  • 12 Present Continuous
  • Progress Check 6
  • 13 Present Simple - Present Continuous
  • 14 Prepositions of Place
  • Progress Check 7
  • 15 Preposition of Time
  • 16 Question Words
  • Progress Check 8
  • 17 How much - How many
  • 18 Some - Any
  • 19 -ing form / The to infinitive
  • Progress Check 9
  • Revision 1
  • Revision 2
  • Revision 3
  • Revision 4
  • Revision 5
  • Revision 6
  • Revision 7
  • Revision 8
  • Revision 9
  • Revision 11
  • 1 Personal Pronouns - 'Be' - 'Have (got)' - 'Can' (1)
  • 1 Personal Pronouns - 'Be' - 'Have (got)' - 'Can' (2)
  • 2 Plurals - This / These - That / Those (1)
  • 2 Plurals - This / These - That / Those (2)
  • Progress Check 1
  • 3 Possessives
  • 4 There is / There are - Some / Any
  • Progress Check 2
  • 5 Present Continuous
  • 6 Present Simple (1)
  • 6 Present Simple (2)
  • Progress Check 3
  • 8 Prepositions of Place
  • Progress Check 4
  • 9 Prepositions of Time
  • 10 How much - How many
  • Progress Check 5
  • 11 'Be going to'
  • 12 Like / Love / Hate + -ing form - Want + to form
  • Progress Check 6
  • 13 Must - Mustn't - Have to - Shall - May
  • 14 Past Simple (Was - Were)
  • Progress Check 7
  • 15 Past Simple (Had - Could)
  • 16 Past Simple (Regular Verbs)
  • Progress Check 8
  • 17 Past Simple (Irregular Verbs)
  • 18 Simple Future
  • Progress Check 9
  • 19 Question Words
  • 20 Adjectives - Adverbs of manner
  • Progress Check 10
  • 21 Comparisons
  • 22 And / But / Or / Because
  • Progress Check 11
  • Revision 1
  • Revision 2
  • Revision 3
  • Revision 4
  • Revision 5
  • Revision 6
  • Revision 7
  • Revision 8
  • Revision 9
  • Revision 10
  • Revision 11
  • 1 Plurals of Countable and Uncountable Nouns
  • 2 Personal pronouns / 'Be' / 'Have (got)' / 'Can'
  • 3 Possessives / Demonstratives
  • Progress Check 1
  • 4 Articles
  • 5 Expressing Quantity
  • 6 Indefinite Pronouns
  • Progress Check 2
  • 7 Present Simple
  • 8 Present Continuous
  • 9 Prepositions of Place - Movement - Time (1)
  • 9 Prepositions of Place - Movement - Time (2)
  • Progress Check 3
  • 10 Past Simple (1)
  • 10 Past Simple (2)
  • 11 Present Perfect (1)
  • 11 Present Perfect (2)
  • Progress Check 4
  • 13 The Future ('Be going to' / 'Will' / 'Shall')
  • 14 Modal Verbs (1)
  • 14 Modal Verbs (2)
  • 15 Conditionals
  • Progress Check 5
  • 16 Yes/No Questions - Wh- Questions
  • 17 Passive
  • 18 The Infinite / -ing form / Too - Enough
  • Progress Check 6
  • 19 Relative Pronouns
  • 20 Adjectives - Adverbs - Comparisons (1)
  • 20 Adjectives - Adverbs - Comparisons (2)
  • Progress Check 7
  • Revision 1 (1-3)
  • Revision 2 (1-6)
  • Revision 3 (1-9)
  • Revision 4 (1-12)
  • Revision 5 (1-15)
  • Revision 6 (1-18)
  • Revision 7 (1-20)
  • 1 Present Simple - Present Continuous (1)
  • 1 Present Simple - Present Continuous (2)
  • 2 Past Simple - Present Perfect (1)
  • 2 Past Simple - Present Perfect (2)
  • Progress Check 1
  • 3 Adjectives - Adverbs Progress - Comparisons (1)
  • 3 Adjectives - Adverbs Progress - Comparisons (2)
  • 4 'Will' - 'Be going to' - Future Continuous (1)
  • 4 'Will' - 'Be going to' - Future Continuous (2)
  • Progress Check 2
  • 5 Present Perfect Continuous
  • 6 Past Continuous - Was going to - Used to - Be/Get used to
  • Progress Check 3
  • 7 Reflexive - Emphatic Pronouns / Both - Neither / Possessives
  • 8 Past Perfect
  • Progress Check 4
  • 9 Functions of Modal Verbs (1)
  • 9 Functions of Modal Verbs (2)
  • 10 Questions - Question Words - Question Tags
  • Progress Check 5
  • 11 Infinitive (to + verb) Gerund (verb + -ing) (1)
  • 11 Infinitive (to + verb) Gerund (verb + -ing) (2)
  • 12 The Passive (1)
  • 12 The Passive (2)
  • Progress Check 6
  • 13 Conditionals
  • 14 Wishes
  • Progress Check 7
  • 15 Relatives
  • 16 Reported Speech
  • Progress Check 8
  • 17 Prepositions - Linking Words (1)
  • 17 Prepositions - Linking Words (2)
  • 18 Articles
  • Progress Check 9
  • Revision 1
  • Revision 2
  • Revision 3
  • Revision 4
  • Revision 5
  • Revision 6
  • Revision 7
  • Revision 8
  • Revision 9
  • 1 Present Forms (1)
  • 1 Present Forms (2)
  • 2 Past Forms (1)
  • 2 Past Forms (2)
  • 2 Past Forms (3)
  • 3 Future Form (1)
  • 3 Future Form (2)
  • 3 Future Form (3)
  • Progress Check 1
  • 4 Infinitive / -ing form / Participles (1)
  • 4 Infinitive / -ing form / Participles (2)
  • 5 Modal Verbs (1)
  • 5 Modal Verbs (2)
  • 5 Modal Verbs (3)
  • 6 The Passive (1)
  • 6 The Passive (2)
  • Progress Check 2
  • 7 Conditionals - Wishes (1)
  • 7 Conditionals - Wishes (2)
  • 8 Clauses (1)
  • 8 Clauses (2)
  • 8 Clauses (3)
  • 8 Clauses (4)
  • 9 Reported Speech
  • Progress Check 3
  • 10 Nouns - Articles (1)
  • 10 Nouns - Articles (2)
  • 10 Nouns - Articles (3)
  • 11 Causative Form (Have something done)
  • 12 Adjectives - Adverbs - Comparisons / Too - Enough (1)
  • 12 Adjectives - Adverbs - Comparisons / Too - Enough (2)
  • 12 Adjectives - Adverbs - Comparisons / Too - Enough (3)
  • 12 Adjectives - Adverbs - Comparisons / Too - Enough (4)
  • Progress Check 4
  • 13 Demonstratives - Pronouns - Possessives - Quantifiers (1)
  • 13 Demonstratives - Pronouns - Possessives - Quantifiers (2)
  • 13 Demonstratives - Pronouns - Possessives - Quantifiers (3)
  • 13 Demonstratives - Pronouns - Possessives - Quantifiers (4)
  • 14 Prepositions (1)
  • 14 Prepositions (2)
  • 15 Questions and Answers
  • Progress Check 5
  • Revision 1
  • Revision 2
  • Revision 3
  • Revision 4
  • Revision 5

Thông tin giảng viên

Self-study
12735 Học viên 52 Khóa học

Học viên đánh giá

5
23 Đánh giá

78%

9%

13%

0%

0%

NGÔ MINH TRANG

cảm ơn web đã tạo ra những bài học tuyệt vời, bổ ích.

minhdang

very good,it help me good in grandma

Nguyễn Minh Quân

It is too good to be true.

Nguyễn Thị Bích Ngọc

hay quáaaaaaaaaaaaaaaa

Chu Thị Huyền

good and good and good and good and good

Phạm Quang Nhật

It is good because you can learn more about English

Nguyễn Đình Kiên

Khóa học rất hay và bổ ích. Cảm ơn thầy cô ạ

Trần Thị hân

hay tốt tuyêt vời

Đặng Ngọc Hân

THẤY MÌNH ĐÃ HỌC GIỎI TIẾNG ANH HƠN SO VỚI NĂM NGOÁI. THẤY RẤT VUI VẺ!!

Nguyễn Minh Quân 2012

Good and interesting

Khóa học liên quan

Academic Reading A2 (Express)
Self-study
(1) 146 Học viên
300.000đ
1.000.000đ
(-70%)
Academic Reading A2
Self-study
(8) 274 Học viên
500.000đ
1.000.000đ
(-50%)
Academic Reading B2 (Express)
Self-study
(0) 46 Học viên
300.000đ
1.000.000đ
(-70%)
Academic Reading B2
Self-study
(2) 105 Học viên
500.000đ
1.000.000đ
(-50%)
Academic Reading B1 (Express)
Self-study
(3) 120 Học viên
300.000đ
1.000.000đ
(-70%)
200.000 300.000 -34%
Đăng ký học Thêm vào giỏ hàng
Thời lượng: 0 phút
Giáo trình: 213 Bài học
Học mọi lúc mọi nơi
Học trên mọi thiết bị: Mobile, TV, PC