Succeed in FCE

Self-study
3 Đánh giá 110 Học viên

Giới thiệu khóa học

FCE có tên viết tắt là First Certificate in English. Đây là chứng chỉ Tiếng Anh Cambridge ESOL Examinations – cơ quan khảo thí tiếng Anh Đại học Cambridge có giá trị tương đương với trình độ B2 và tương đương với 6.0 đến 7.0 IELTS. Đây là chứng chỉ rất cần thiết với các bạn sinh viên hoặc rộng ra là tất cả những bạn có đam mê với ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh. 

Chứng chỉ FCE rất có lợi cho những bạn muốn đi du học, phát triển khả năng ngoại ngữ trong đa dạng các lĩnh vực Khoa học – Kỹ thuật, Y tế, Thương mại, Du lịch. FCE thực sự cần thiết đối với các học viên có ước muốn nêu trên và nên cho trẻ tiếp cận với Tiếng Anh càng sớm càng tốt.

Bài thi gồm 4 phần:

- Đọc & Sử dụng tiếng Anh : 75 phút

- Viết: 80 phút

- Nghe: 40 phút

- Nói: 14 phút

 

Bạn sẽ học được gì

Một trong những yếu tố quan trọng khi ôn thi chứng chỉ FCE chính là phải có tài liệu ôn tập. Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ 4.0, nên việc tra cứu tài liệu ôn thi cũng không còn khó khăn. Chính vì vậy, The Ivy-League Vietnam xin được gửi tới quý học viên và các bậc phụ huynh tài khoản tự học tựa đề Succeed in FCE. 

Đối với tài khoản này, các bạn học viên có thể:

- Tự do về thời gian cũng như địa điểm làm bài

- Highlight, đánh dấu, note lại những mục cần nhớ của bài tập

The Ivy-League Vietnam sẽ có hệ thống chấm bài tự động và đáp án cho học viên đối chiếu kết quả.

  • Sau khi ôn tập và thực hành với Succeed in FCE, học viên có thể:

·  Giao tiếp trực tiếp, bày tỏ quan điểm ​​và trình bày các lập luận một cách hiệu quả
·  Theo dõi tin tức
·  Viết tiếng Anh một cách rõ ràng và chi tiết, trình bày ý kiến ​​và giải thích các ưu khuyết điểm về các quan điểm khác nhau
·  Viết thư, báo cáo, truyện kể và rất nhiều loại văn bản khác.

Nội dung khóa học

  • 1 Present tenses
  • 2 Past tenses
  • 3 Present perfect and past simple
  • 4 Past perfect
  • 5 Future (1)
  • 6 Future (2)
  • 7 Adjectives
  • 8 Adverbs
  • 9 Questions
  • 10 Countable and uncountable nouns; articles
  • 11 Modals (1)
  • 12 Pronouns and determiners
  • 13 Modals (2)
  • 14 Modals (3)
  • 15 Reported speech
  • 16 The passive
  • 17 Conditionals (1)
  • 18 The to infinitive and -ing
  • 19 Conditionals (2)
  • 20 Prepositions (1)
  • 21 Prepositions (2)
  • 22 Relative clauses
  • 23 Linking words (1)
  • 24 Linking words (2)
  • 25 Earth, sea and sky
  • 26 Living a healthy life
  • 27 Sound waves
  • 28 Highs and lows
  • 29 Looking back
  • 30 Everyone's different
  • 31 Get active
  • 32 My world
  • 33 Moving around
  • 34 Time off
  • 35 Where you live
  • 36 Shared tastes
  • 37 Entertain me
  • 38 Home teritory
  • 39 Green planet
  • 40 Read all about it
  • 41 Teenage style
  • 42 School days
  • 43 The world of work
  • 44 University life wer key
  • FCE EB Part 1.1 - Hobbies and leisure 1
  • FCE EB Part 1.2 - Travel and holidays 2
  • FCE EB Part 1.3 - Sport 3
  • FCE Use of English Part 1 01
  • FCE Use of English Part 1 02
  • FCE Use of English Part 1 03
  • FCE Use of English Part 1 04
  • FCE Use of English Part 1 05
  • FCE Use of English Part 1 06
  • FCE Use of English Part 1 07
  • FCE EB Part 2.1 - Health and fitness 4
  • FCE EB Part 2.2 - Education and study 5
  • FCE EB Part 2.3 - Family and friends 6
  • FCE Use of English Part 2 01
  • FCE Use of English Part 2 02
  • FCE Use of English Part 2 03
  • FCE Use of English Part 2 04
  • FCE Use of English Part 2 05
  • FCE Use of English Part 2 06
  • FCE Use of English Part 2 07
  • FCE EB Part 3.1 -Science and technology 7
  • FCE EB Part 3.2 - Food and drink 8
  • FCE EB Part 3.3 - The natural world 9
  • FCE Use of English Part 3 Word Formation 01
  • FCE Use of English Part 3 Word Formation 02
  • FCE Use of English Part 3 Word Formation 03
  • FCE Use of English Part 3 Word Formation 04
  • FCE Use of English Part 3 Word Formation 01(copy)
  • FCE Use of English Part 3 Word Formation 01(copy)
  • FCE Use of English Part 3 Word Formation 01(copy)
  • FCE EB Part 4.1 - Travel and holidays 10
  • FCE EB Part 4.2 - Daily life 11
  • FCE EB Part 4.3 - Weather 12
  • FCE EB Part 5.1 - Science and technology 13
  • FCE EB Part 5.2 - The homes of the future viewed from today 14
  • FCE EB Part 5.3 - Work 15
  • FCE EB Part 6.1 - The natural world 16
  • FCE EB Part 6.2 - Health and fitness 17
  • FCE EB Part 6.3 - Education and study 18
  • FCE EB Part 7.1 - Cultures and customs 19
  • FCE EB Part 7.2 - Entertainment and media 20
  • FCE EB Part 7.3 - The environment 21
  • FCE EBW Part 1.1 - An essay - Hobbies and leisure 1
  • FCE EBW Part 1.2 - An essay - Health and fitness 2
  • FCE EBW Part 1.3 - An essay -The environment 3
  • FCE EBW Part 2.1 - An article - Travel and holidays 4
  • FCE EBW Part 2.2 - An informal letter or email - Cultures and customs 5
  • FCE EBW Part 2.3 - An informal letter or email - Education and work 6
  • FCE EBW Part 2.4 - Shopping and fashion 7
  • FCE EBW Part 2.5 - A report - Places and buildings 8
  • FCE EBW Part 2.6 - A story - Family and friends 9
  • FCE EBL Part 1.1 - Education and study 1
  • FCE EBL Part 1.2 - Hobbies and leisure 2
  • FCE EBL Part 1.3 - Health and fitness 3
  • FCE EBL Part 2.1 - Food and drink 4
  • FCE EBL Part 2.2 - Work 5
  • FCE EBL Part 2.3 - The natural world 6
  • FCE EBL Part 3.1 - Shopping and fashion 7
  • FCE EBL Part 3.2 - Places and buildings 8
  • FCE EBL Part 3.3 - Travel and holidays 9
  • FCE EBL Part 4.1 - Cultures and customs 10
  • FCE EBL Part 4.2 - The environment 11
  • FCE EBL Part 4.3 - Sport 12
  • FCE CL01 Reading 1
  • FCE CL02 Reading 2
  • FCE CL03 Reading 3
  • FCE CL04 Reading 4
  • FCE SS 01 Reading 5
  • FCE SS 02 Reading 6
  • FCE SS 03 Reading 7
  • FCE SS 04 Reading 8
  • FCE SS 05 Reading 9
  • FCE SS 06 Reading 10
  • FCE SS 07 Reading 11
  • FCE SS 08 Reading 12
  • FCE SS 09 Reading 13
  • FCE SS 010 Reading 14
  • FCE EE201 Reading 15
  • FCE EE202 Reading 16
  • FCE EE203 Reading 17
  • FCE EE204 Reading 18
  • FCE EE205 Reading 19
  • FCE EE206 Reading 20
  • FCE EE207 Reading 21
  • FCE EE208 Reading 22
  • FCE 1N01 Reading 23
  • FCE 1N02 Reading 24
  • FCE 1N03 Reading 25
  • FCE 1N04 Reading 26
  • FCE 2N05 Reading 27
  • FCE 2N06 Reading 28
  • FCE 2N07 Reading 29
  • FCE 2N08 Reading 30
  • FCE 3N01 Reading 31
  • FCE 3N02 Reading 32
  • FCE 3N03 Reading 33
  • FCE 3N04 Reading 34
  • FCE T01 Reading 35
  • FCE T02 Reading 36
  • FCE T03 Reading 37
  • FCE T04 Reading 38
  • FCE T05 Reading 39
  • FCE T06 Reading 40
  • FCE T201 Reading 41
  • FCE T202 Reading 42
  • FCE T203 Reading 43
  • FCE T204 Reading 44
  • FCE T205 Reading 45
  • FCE T206 Reading 46
  • FCE PTP201 Reading 47
  • FCE PTP202 Reading 48
  • FCE PTP203 Reading 49
  • FCE PTP204 Reading 50
  • FCE PTP205 Reading 51
  • FCE PTP206 Reading 52
  • FCE PTP207 Reading 53
  • FCE PTP208 Reading 54
  • FCE ST201 Reading 55
  • FCE ST202 Reading 56
  • FCE ST203 Reading 57
  • FCE ST204 Reading 58
  • FCE ST205 Reading 59
  • FCE ST206 Reading 60
  • FCE CL01 Listening 1
  • FCE CL02 Listening 2
  • FCE CL03 Listening 3
  • FCE CL04 Listening 4
  • FCE SS 01 Listening 5
  • FCE SS 02 Listening 6
  • FCE SS 03 Listening 7
  • FCE SS 04 Listening 8
  • FCE SS 05 Listening 9
  • FCE SS 06 Listening 10
  • FCE SS 07 Listening 11
  • FCE SS 08 Listening 12
  • FCE SS 09 Listening 13
  • FCE SS 010 Listening 14
  • FCE EE201 Listening 15
  • FCE EE202 Listening 16
  • FCE EE203 Listening 17
  • FCE EE204 Listening 18
  • FCE EE205 Listening 19
  • FCE EE206 Listening 20
  • FCE EE207 Listening 21
  • FCE EE208 Listening 22
  • FCE 1N01 Listening 23
  • FCE 1N02 Listening 24
  • FCE 1N03 Listening 25
  • FCE 1N04 Listening 26
  • FCE 2N05 Listening 27
  • FCE 2N06 Listening 28
  • FCE 2N07 Listening 29
  • FCE 2N08 Listening 30
  • FCE 3N01 Listening 31
  • FCE 3N02 Listening 32
  • FCE 3N03 Listening 33
  • FCE 3N04 Listening 34
  • FCE T01 Listening 35
  • FCE T02 Listening 36
  • FCE T03 Listening 37
  • FCE T04 Listening 38
  • FCE T05 Listening 39
  • FCE T06 Listening 40
  • FCE T201 Listening 41
  • FCE T202 Listening 42
  • FCE T203 Listening 43
  • FCE T204 Listening 44
  • FCE T205 Listening 45
  • FCE T206 Listening 46
  • FCE PTP201 Listening 47
  • FCE PTP202 Listening 48
  • FCE PTP203 Listening 49
  • FCE PTP204 Listening 50
  • FCE PTP205 Listening 51
  • FCE PTP206 Listening 52
  • FCE PTP207 Listening 53
  • FCE PTP208 Listening 54
  • FCE ST201 Listening 55
  • FCE ST202 Listening 56
  • FCE ST203 Listening 57
  • FCE ST204 Listening 58
  • FCE ST205 Listening 59
  • FCE ST206 Listening 60
  • FCE EE101 Reading 1
  • FCE EE102 Reading 2
  • FCE EE103 Reading 3
  • FCE EE104 Reading 4
  • FCE EE105 Reading 5
  • FCE EE106 Reading 6
  • FCE EE107 Reading 7
  • FCE EE108 Reading 8
  • FCE 011 Reading 9
  • FCE 012 Reading 10
  • FCE 013 Reading 11
  • FCE 014 Reading 12
  • FCE 021 Reading 13
  • FCE 022 Reading 14
  • FCE 023 Reading 15
  • FCE 024 Reading 16
  • FCE 031 Reading 17
  • FCE 032 Reading 18
  • FCE 033 Reading 19
  • FCE 034 Reading 20
  • FCE 041 Reading 21
  • FCE 042 Reading 22
  • FCE 043 Reading 23
  • FCE 044 Reading 24
  • FCE 051 Reading 25
  • FCE 052 Reading 26
  • FCE 053 Reading 27
  • FCE 054 Reading 28
  • FCE 061 Reading 29
  • FCE 062 Reading 30
  • FCE 063 Reading 31
  • FCE 064 Reading 32
  • FCE 071 Reading 33
  • FCE 072 Reading 34
  • FCE 073 Reading 35
  • FCE 074 Reading 36
  • FCE EE101 UOE 1
  • FCE EE102 UOE 2
  • FCE EE103 UOE 3
  • FCE EE104 UOE 4
  • FCE EE105 UOE 5
  • FCE EE106 UOE 6
  • FCE EE107 UOE 7
  • FCE EE108 UOE 8
  • FCE 011 UOE 9
  • FCE 012 UOE 10
  • FCE 013 UOE 11
  • FCE 014 UOE12
  • FCE 021 UOE 13
  • FCE 022 UOE 14
  • FCE 023 UOE 15
  • FCE 024 UOE 16
  • FCE 031 UOE 17
  • FCE 032 UOE 18
  • FCE 033 UOE 19
  • FCE 034 UOE 20
  • FCE 041 UOE 21
  • FCE 042 UOE 22
  • FCE 043 UOE 23
  • FCE 044 UOE 24
  • FCE 051 UOE 25
  • FCE 052 UOE 26
  • FCE 053 UOE 27
  • FCE 054 UOE 28
  • FCE 061 UOE 29
  • FCE 062 UOE 30
  • FCE 063 UOE 31
  • FCE 064 UOE 32
  • FCE 071 UOE 33
  • FCE 072 UOE 34
  • FCE 073 UOE 35
  • FCE 074 UOE 36
  • FCE EE101 Listening 1
  • FCE EE102 Listening 2
  • FCE EE103 Listening 3
  • FCE EE104 Listening 4
  • FCE EE105 Listening 5
  • FCE EE106 Listening 6
  • FCE EE107 Listening 7
  • FCE EE108 Listening 8
  • FCE 011 Listening 9
  • FCE 012 Listening 10
  • FCE 013 Listening 11
  • FCE 014 Listening 12
  • FCE 021 Listening 13
  • FCE 022 Listening 14
  • FCE 023 Listening 15
  • FCE 024 Listening 16
  • FCE 031 Listening 17
  • FCE 032 Listening 18
  • FCE 033 Listening 19
  • FCE 034 Listening 20
  • FCE 041 Listening 21
  • FCE 042 Listening 22
  • FCE 043 Listening 23
  • FCE 044 Listening 24
  • FCE 051 Listening 25
  • FCE 052 Listening 26
  • FCE 053 Listening 27
  • FCE 054 Listening 28
  • FCE 061 Listening 29
  • FCE 062 Listening 30
  • FCE 063 Listening 31
  • FCE 064 Listening 32
  • FCE 071 Listening 33
  • FCE 072 Listening 34
  • FCE 073 Listening 35
  • FCE 074 Listening 36

Thông tin giảng viên

Self-study
9401 Học viên 116 Khóa học

Học viên đánh giá

5
3 Đánh giá

67%

33%

0%

0%

0%

Linh

10 điểm ạ, nhiều bài đọc bổ ích

Nguyễn Hải Linh

Tài liệu rất hữu ích, em đã đỗ vào Ams cũng là nhờ ôn tập tài liệu của Trung tâm. Cảm ơn thầy cô rất nhiều ạ

Dương Minh Khang 2012

Khoá học khá ổn, nhưng đôi vẫn còn một số lúc bị trục trặc kĩ thuật. Mong sửa chữa, khắc phục những lỗi này.

Khóa học liên quan

FCE Key Word Transformation
The Ivy-League Vietnam
(0) 0 Học viên
200.000đ
500.000đ
(-60%)
Academic Reading B2
Self-study
(2) 103 Học viên
500.000đ
1.000.000đ
(-50%)
Cornerstone 3
Giang Nguyen
(1) 14 Học viên
3.000.000đ
Inside Reading 0-2
Self-study
(0) 0 Học viên
500.000đ
1.000.000đ
(-50%)
Succeed in IELTS 2023-24
Duong Kim Thanh
(4) 178 Học viên
3.000.000đ
500.000 1.000.000 -50%
Đăng ký học Thêm vào giỏ hàng
Thời lượng: 0 phút
Giáo trình: 335 Bài học
Giới hạn thời gian học: 12 tháng
Học mọi lúc mọi nơi
Học trên mọi thiết bị: Mobile, TV, PC