Enhancing Academic Vocabulary B1

Self-study
0 Đánh giá 96 Học viên

Giới thiệu khóa học

Chứng chỉ PET (Preliminary English Test) là chứng chỉ được Hội Đồng Khảo thí tiếng Anh tại Đại học Cambridge tổ chức. Kỳ thi này sẽ hướng đến đối tượng là những học sinh đang học trung học cơ sở, những bạn có mục đích học tập, làm việc tại môi trường quốc tế. Theo khung tham chiếu châu Âu, chứng chỉ PET sẽ tương đương với trình độ B1, IELTS 3.5 - 4.0

Enhancing Academic Vocabulary B1 cung cấp người học hơn 2500 từ vựng thuộc hơn 90 chủ đề khác nhau (Social media, Higher Education, Health and medicine, Distances and dimensions,… ) mang tính chuyên sâu hơn.

Từ vựng sẽ được cung cấp ở trang sách phía bên trái và bên phải là phần bài tập tương ứng. Phần bài tập khá đa dạng với rất nhiều dạng bài tập như FIll in the blanks, Match the words, Crosswords, Complete the sentences, Odd one out,…

Bạn sẽ học được gì

  • Một trong những yếu tố quan trọng khi ôn thi chứng chỉ PET, cụ thể là từ vựng chính là phải có tài liệu ôn tập. Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ 4.0, nên việc tra cứu tài liệu ôn thi cũng không còn khó khăn. Chính vì vậy, The Ivy-League Vietnam xin được gửi tới quý học viên và các bậc phụ huynh tài khoản tự học từ vựng tựa đề Enhancing Academic Vocabulary B1. 

    Đối với tài khoản này, các bạn học viên có thể:

    - Tự do về thời gian cũng như địa điểm làm bài

    - Highlight, đánh dấu, note lại những mục cần nhớ của bài tập

    The Ivy-League Vietnam sẽ có hệ thống chấm bài tự động và đáp án cho học viên đối chiếu kết quả.

  • Sau khi ôn tập và thực hành với Enhancing Academic Vocabulary B1, học viên có thể:

    · Đọc được các bài báo và sách giáo khoa bằng tiếng Anh.

    · Viết được bức thư hoặc email về các chủ đề thường ngày.

    · Hiểu được các thông tin thực, chủ động thể hiện được quan điểm và cảm xúc khi nói tiếng Anh.

    · Bên cạnh đó bạn thể hiện nhận thức về quan điểm và tâm trạng trong văn nói và viết tiếng Anh.

Nội dung khóa học

  • 1: Learning vocabulary
  • Bài 93: Addition and contrast
  • 2: Keeping a vocabulary notebook
  • 3: Using a dictionary
  • 4: English language words
  • 5: Country, nationality and language
  • 6: The physical world
  • 7: Weather(copy)
  • 8: Animals and insects(copy)
  • 9: The body and movement(copy)
  • 10: Describing appearance(copy)
  • 11: Describing character(copy)
  • 12: Feelings(copy)
  • 13: Family and friends(copy)
  • 14: Growing up(copy)
  • 15: Romance, marriage and divorce(copy)
  • 16: Daily routines(copy)
  • 17: The place where you live(copy)
  • 18: Around the home(copy)
  • 19: Money(copy)
  • 20: Health(copy)
  • 21: Clothes(copy)
  • 22: Fashion and buying clothes(copy)
  • 23: Shopping(copy)
  • 24: Food(copy)
  • 25: Cooking(copy)
  • 26: City life(copy)
  • 27: Life in the country(copy)
  • 28: Transport(copy)
  • 29: On the road(copy)
  • 30: Notices and warnings(copy)
  • 31: Classroom language(copy)
  • 32: School education(copy)
  • 33: Studying English and taking exams(copy)
  • 34: University education(copy)
  • 35: Jobs(copy)
  • 36: Talking about your work(copy)
  • 37: Making a career(copy)
  • 38: Working in an office(copy)
  • 39: Running a company(copy)
  • 40: Business and finance(copy)
  • 41: Sport and leisure(copy)
  • 42: Competitive sport(copy)
  • 43: Books and films(copy)
  • 44: Music(copy)
  • 45: Special events(copy)
  • 46: Travel bookings(copy)
  • 47: Air travel(copy)
  • 48: Hotels and restaurants(copy)
  • 49: Cafés(copy)
  • 50: Sightseeing holidays(copy)
  • 51: Holidays by the sea(copy)
  • 52: Newspapers and television(copy)
  • Bài 53: Phoning and texting(copy)
  • Bài 54: Computers(copy)
  • Bài 55: Email and the Internet(copy)
  • Bài 56: Crime(copy)
  • Bài 57: Politics(copy)
  • Bài 58: Climate change(copy)
  • Bài 59: War and violence(copy)
  • Bài 60: Time(copy)
  • Bài 61: Numbers(copy)
  • Bài 62: Distance, dimensions and size(copy)
  • Bài 63: Objects, materials, shapes and colour(copy)
  • Bài 64: Containers and quantities(copy)
  • Bài 65: Apologies, excuses and thanks(copy)
  • Bài 66: Requests, permission and suggestions(copy)
  • Bài 67: Opinions, agreeing and disagreeing(copy)
  • Bài 68: Likes, dislikes, attitudes and preferences(copy)
  • Bài 69: Greetings, farewells and special expressions(copy)
  • Bài 70: Prefixes: changing meaning(copy)
  • Bài 71: Suffixes: forming nouns(copy)
  • Bài 72: Suffixes: forming adjectives(copy)
  • Bài 73: Compound nouns(copy)
  • Bài 74: Word partners(copy)
  • Bài 75: Fixed phrases(copy)
  • Bài 76: Fixed phrases in conversation(copy)
  • Bài 77: Verb or adjective + preposition(copy)
  • Bài 78: Prepositional phrases(copy)
  • Bài 79: Phrasal verbs 1: form and meaning(copy)
  • Bài 81: Make, do and take: uses and phrases(copy)
  • Bài 82: Key verbs: give, keep and miss(copy)
  • Bài 83: Get: uses, phrases and phrasal verbs(copy)
  • Bài 84: Go: meanings and expressions(copy)
  • Bài 85: The senses(copy)
  • Bài 86: Uncountable nouns(copy)
  • Bài 87: Verb constructions 1(copy)
  • Bài 88: Verb constructions 2(copy)
  • Bài 89: Adjectives(copy)
  • Bài 90: Prepositions: place and movement(copy)
  • Bài 91: Adverbs(copy)
  • Bài 92: Time and sequence(copy)
  • Bài 95: Formal and informal English(copy)
  • Bài 96: Completing forms and CVs(copy)
  • Bài 97: Writing an essay(copy)
  • Bài 98: Formal letters and emails(copy)
  • Bài 99: Informal emails and messages(copy)
  • Bài 100: Abbreviations(copy)
  • 3 Fun and games Vocab
  • 3 Fun and games Phrasal verbs and prepositional phrases
  • 3 Fun and games Word formation+patterns
  • 6 Learning and doing Vocab
  • 6 Learning and doing Word formation+patterns
  • 6 Learning and doing Phrasal verbs and prepositional phrases
  • 9 Coming and going Vocab
  • 9 Coming and goingPhrasal verbs and prepositional phrases
  • 9 Coming and going Word formation+patterns
  • 12 Friends and relations Vocab
  • 12 Friends and relations Phrasal verbs and prepositional phrases
  • 12 Friends and relations Word formation+patterns
  • 15 Buying and selling Vocab
  • 15 Buying and selling Phrasal verbs and prepositional phrases
  • 15 Buying and selling Word formation+patterns
  • 18 Inventions and discoveries Vocab
  • 18 Inventions and discoveries Word formation+patterns
  • 18 Inventions and discoveries Phrasal verbs and prepositional phrases
  • 21 Sending and receiving Vocab
  • 21 Sending and receiving Phrasal verbs and prepositional phrases
  • 21 Sending and receiving Word formation+patterns
  • 24 People and daily life Vocab
  • 24 People and daily life Phrasal verbs and prepositional phrases
  • 24 People and daily life Word formation+patterns
  • 27 Working and earning Vocab
  • 27 Working and earning Phrasal verbs and prepositional phrases
  • 27 Working and earning Word formation+patterns
  • 30 Body and lifestyle Vocab
  • 30 Body and lifestyle Phrasal verbs and prepositional phrases
  • 30 Body and lifestyle Word formation+patterns
  • 33 Creating and building Vocab
  • 33 Creating and building Phrasal verbs and prepositional phrases
  • 33 Creating and building Word formation+patterns
  • 36 Nature and the universe Vocab
  • 36 Nature and the universe Phrasal verbs and prepositional phrases
  • 36 Nature and the universe Word formation+patterns
  • 39 Laughing and crying Vocab
  • 39 Laughing and crying Phrasal verbs and prepositional phrases
  • 39 Laughing and crying Word formation+patterns
  • 42 Problems and solutions Vocab
  • 42 Problems and solutions Phrasal verbs and prepositional phrases
  • 42 Problems and solutions Word formation+patterns

Thông tin giảng viên

Self-study
12707 Học viên 54 Khóa học

Học viên đánh giá

0
0 Đánh giá

0%

0%

0%

0%

0%

Khóa học liên quan

PGE3.10 WED - SAT (19:30 - 21:00)
Lê Thị Thu Hương
(1) 14 Học viên
10.125.000đ
Academic Reading B1 (Express)
Self-study
(3) 120 Học viên
300.000đ
1.000.000đ
(-70%)
Academic Reading B1
Self-study
(7) 264 Học viên
500.000đ
1.000.000đ
(-50%)
Cornerstone 2
Giang Nguyen
(0) 15 Học viên
3.000.000đ
Master Grammar Intermediate (B1)
Giang Nguyen
(11) 345 Học viên
3.000.000đ
500.000
Đăng ký học Thêm vào giỏ hàng
Thời lượng: 0 phút
Giáo trình: 140 Bài học
Học mọi lúc mọi nơi
Học trên mọi thiết bị: Mobile, TV, PC