Enhancing Academic Vocabulary A2 (Express)

Self-study
0 Đánh giá 72 Học viên

Giới thiệu khóa học

Enhancing Academic Vocabulary A2 cung cấp người học hơn 2500 từ vựng thuộc gần 100 chủ đề khác nhau (Basic English, People, Food and Drink, Every life... ) mang tính cơ bản.

Từ vựng sẽ được cung cấp ở trang sách phía bên trái và bên phải là phần bài tập tương ứng. Phần bài tập khá đa dạng với rất nhiều dạng bài tập như FIll in the blanks, Match the words, Crosswords, Complete the sentences, Odd one out,…

Bạn sẽ học được gì

  • Tài khoản dành cho những bạn mới bắt đầu hoặc mất gốc khi học từ vựng và ngữ pháp ở mức cơ bản.
    Một trong những yếu tố quan trọng khi ôn thi chứng chỉ KET, cụ thể là luyện tập từ vựng chính là phải có tài liệu ôn tập. Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ 4.0, nên việc tra cứu tài liệu ôn thi cũng không còn khó khăn. Chính vì vậy, The Ivy-League Vietnam xin được gửi tới quý học viên và các bậc phụ huynh tài khoản tự học từ vựng tựa đề Enhancing Academic Vocabulary A2. 

    Đối với tài khoản này, các bạn học viên có thể:

    - Tự do về thời gian cũng như địa điểm làm bài

    - Highlight, đánh dấu, note lại những mục cần nhớ của bài tập

    The Ivy-League Vietnam sẽ có hệ thống chấm bài tự động và đáp án cho học viên đối chiếu kết quả.

    Sau khi ôn tập và thực hành với Enhancing Academic Vocabulary A2, học viên có thể:

    • Sử dụng được các từ vựng và cụm từ ở mức sơ cấp.
    • Tự tin trả lời các câu hỏi giới thiệu về bản thân. 
    • Đọc hiểu và giao tiếp bằng văn bản với các từ vựng cơ bản.

Nội dung khóa học

  • 1 The family
  • 2 Birth, marriage and death
  • 3 Parts of the body
  • 4 Clothes
  • 5 Describing people
  • 6 Health and illness
  • 7 Feelings
  • 8 Conversations 1: Greetings and wishes
  • 9 Conversations 2: Useful words and expressions
  • 10 Food and drink
  • 11 In the kitchen
  • 12 In the bedroom and bathroom
  • 13 In the living room
  • 14 Jobs
  • 15 At school and university
  • 16 Communications
  • 17 Your phone
  • 18 Holidays
  • 19 Shops and shopping
  • 20 Online shopping
  • 21 In a hotel
  • 22 Eating out
  • 23 Sports
  • 24 Cinema
  • 25 Free time at home
  • 26 Music and musical instruments
  • 27 Countries and nationalities
  • 28 Weather
  • 29 In the town
  • 30 In the countryside
  • 31 Animals
  • 32 Travelling
  • 33 UK culture
  • 34 Crime
  • 35 The media
  • 36 Problems at home and work
  • 37 Global problems
  • 38 Have / had / had
  • 39 Go / went / gone
  • 40 Do / did / done
  • 41 Make / made / made
  • 42 Come / came / come
  • 43 Take / took / taken
  • 44 Bring / brought / brought
  • 45 Get / got / got
  • 46 Phrasal verbs
  • 47 Everyday things
  • 48 Talking
  • 49 Moving
  • 50 Conjunctions and connecting words
  • 51 Days, months, seasons
  • 52 Time words
  • 53 Places
  • 54 Manner
  • 55 Common uncountable nouns
  • 56 Common adjectives: Good and bad things
  • 57 Words and prepositions
  • 58 Prefixes
  • 59 Suffixes
  • 60 Words you may confuse
  • OWSB.1 Numbers
  • OWSB.2 The time
  • OWSB.3 Days and dates
  • OWSB.4 Countries and nationalities
  • OWSB.5 Classroom vocabulary
  • OWSB.6 English language words
  • OWSB.7 Questions about language
  • OWSB.8 Personal information
  • OWSB.9 A form
  • OWSB.10 My family
  • OWSB.11 Physical actions
  • OWSB.12 Parts of the body
  • OWSB.13 Describe people
  • OWSB.14 Character
  • OWSB.15 Relationships
  • OWSB.16 Feelings
  • OWSB.17 My routine
  • OWSB.18 Clothes
  • OWSB.19 Buying clothes
  • OWSB.20 Money
  • OWSB.21 Weather
  • OWSB.22 Illness
  • OWSB.23 At the chemist's
  • OWSB.24 Meat and fish
  • OWSB.25 Fruit and vegetables
  • OWSB.26 Buying food in a shop
  • OWSB.27 Order in a cafe
  • OWSB.28 Order in a restaurant
  • OWSB.29 Around on buses
  • OWSB.30 Around on trains
  • OWSB.31 Ask for and give directions
  • OWSB.32 Roads and traffic
  • OWSB.33 Signs and notices
  • OWSB.34 My country
  • OWSB.35 My town
  • OWSB.36 The countryside
  • OWSB.37 Shops
  • OWSB.38 My home
  • OWSB.39 A kitchen
  • OWSB.40 A bedroom and bathroom
  • OWSB.41 A living room
  • OWSB.42 My school
  • OWSB.43 University
  • OWSB.44 Jobs
  • OWSB.45 A job
  • OWSB.46 Using a computer
  • OWSB.47 Using email and the internet
  • OWSB.48 I can say what I like
  • OWSB.49 Sport
  • OWSB.50 My free time
  • OWSB.51 Music
  • OWSB.52 Films
  • OWSB.53 The media
  • OWSB.54 I can arrange a holiday
  • OWSB.55 Booking a hotel room
  • OWSB.56 In the airport
  • OWSB.57 A beach holiday
  • OWSB.58 A sightseeing holiday
  • OWSB.59 Bank and post office
  • OWSB.60 I can meet and greet people
  • OWSB.61 Speacial greetings
  • OWSB.62 Asking for information
  • OWSB.63 Asking for things
  • OWSB.64 Invite people
  • OWSB.65 Make suggestions
  • OWSB.66 Offer, accept, and refuse
  • OWSB.67 I can say sorry and respond
  • OWSB.68 Express my opinion
  • OWSB.69 Use the phone
  • OWSB.70 Use common adjectives
  • OWSB.71 Use common adverbs
  • OWSB.72 Use irregular verbs
  • OWSB.73 Use phrasal verbs
  • OWSB.74 Use prepositions of time
  • OWSB.75 Use time words and phrases
  • OWSB.76 Use prepositions of place and movement
  • OWSB.77 Use link words (1)
  • OWSB.78 Use link words (2)
  • OWSB.79 Use "have" and "have got"
  • OWSB.80 Use "get"

Thông tin giảng viên

Self-study
12734 Học viên 52 Khóa học

Học viên đánh giá

0
0 Đánh giá

0%

0%

0%

0%

0%

Khóa học liên quan

Academic Reading A2 (Express)
Self-study
(1) 146 Học viên
300.000đ
1.000.000đ
(-70%)
Academic Reading A2
Self-study
(8) 274 Học viên
500.000đ
1.000.000đ
(-50%)
Succeed in Grammar A2
Self-study
(4) 122 Học viên
500.000đ
Master Grammar Pre-Intermediate (A2)
Giang Nguyen
(24) 821 Học viên
3.000.000đ
Listening practice A2+ (Express)
Self-study
(1) 111 Học viên
300.000đ
500.000đ
(-40%)
300.000 500.000 -40%
Phí duy trì tài khoản
Đăng ký học Thêm vào giỏ hàng
Thời lượng: 0 phút
Giáo trình: 140 Bài học
Học mọi lúc mọi nơi
Học trên mọi thiết bị: Mobile, TV, PC